XSDLK 7 ngày
XSDLK 60 ngày
XSDLK 90 ngày
XSDLK 100 ngày
XSDLK 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
360 |
Giải sáu |
3218 |
0911 |
4390 |
Giải năm |
4676 |
Giải tư |
80306 |
22297 |
13440 |
31577 |
90197 |
99472 |
49176 |
Giải ba |
30645 |
39267 |
Giải nhì |
64135 |
Giải nhất |
81023 |
Đặc biệt |
99831 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
18 |
11 |
90 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
06 |
97 |
40 |
77 |
97 |
72 |
76 |
Giải ba |
45 |
67 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
360 |
Giải sáu |
218 |
911 |
390 |
Giải năm |
676 |
Giải tư |
306 |
297 |
440 |
577 |
197 |
472 |
176 |
Giải ba |
645 |
267 |
Giải nhì |
135 |
Giải nhất |
023 |
Đặc biệt |
831 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
11 |
18 |
23 |
31 |
35 |
40 |
45 |
59 |
60 |
67 |
72 |
76 |
76 |
77 |
90 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
11, 18 |
2 |
23 |
3 |
31, 35 |
4 |
40, 45 |
5 |
59 |
6 |
60, 67 |
7 |
72, 76, 76, 77 |
8 |
|
9 |
90, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60, 90 |
1 |
11, 31 |
2 |
72 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
35, 45 |
6 |
06, 76, 76 |
7 |
67, 77, 97, 97 |
8 |
18 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác