XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
834 |
Giải sáu |
8982 |
7001 |
1932 |
Giải năm |
2027 |
Giải tư |
30313 |
08432 |
51674 |
14581 |
53305 |
08697 |
32110 |
Giải ba |
05965 |
36530 |
Giải nhì |
23207 |
Giải nhất |
63511 |
Đặc biệt |
452039 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
82 |
01 |
32 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
13 |
32 |
74 |
81 |
05 |
97 |
10 |
Giải ba |
65 |
30 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
834 |
Giải sáu |
982 |
001 |
932 |
Giải năm |
027 |
Giải tư |
313 |
432 |
674 |
581 |
305 |
697 |
110 |
Giải ba |
965 |
530 |
Giải nhì |
207 |
Giải nhất |
511 |
Đặc biệt |
039 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
07 |
10 |
11 |
13 |
27 |
30 |
32 |
32 |
34 |
39 |
65 |
74 |
74 |
81 |
82 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05, 07 |
1 |
10, 11, 13 |
2 |
27 |
3 |
30, 32, 32, 34, 39 |
4 |
|
5 |
|
6 |
65 |
7 |
74, 74 |
8 |
81, 82 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
01, 11, 81 |
2 |
32, 32, 82 |
3 |
13 |
4 |
34, 74, 74 |
5 |
05, 65 |
6 |
|
7 |
07, 27, 97 |
8 |
|
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/4/2013
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác