XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
846 |
Giải sáu |
7090 |
7469 |
3932 |
Giải năm |
4643 |
Giải tư |
29683 |
05814 |
02813 |
05389 |
31985 |
55178 |
35471 |
Giải ba |
67410 |
40679 |
Giải nhì |
98064 |
Giải nhất |
31706 |
Đặc biệt |
663294 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
90 |
69 |
32 |
Giải năm |
43 |
Giải tư |
83 |
14 |
13 |
89 |
85 |
78 |
71 |
Giải ba |
10 |
79 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
846 |
Giải sáu |
090 |
469 |
932 |
Giải năm |
643 |
Giải tư |
683 |
814 |
813 |
389 |
985 |
178 |
471 |
Giải ba |
410 |
679 |
Giải nhì |
064 |
Giải nhất |
706 |
Đặc biệt |
294 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
10 |
13 |
14 |
18 |
32 |
43 |
46 |
64 |
69 |
71 |
78 |
79 |
83 |
85 |
89 |
90 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
10, 13, 14, 18 |
2 |
|
3 |
32 |
4 |
43, 46 |
5 |
|
6 |
64, 69 |
7 |
71, 78, 79 |
8 |
83, 85, 89 |
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 90 |
1 |
71 |
2 |
32 |
3 |
13, 43, 83 |
4 |
14, 64, 94 |
5 |
85 |
6 |
06, 46 |
7 |
|
8 |
18, 78 |
9 |
69, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/1/2018
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác