XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
960 |
Giải sáu |
1520 |
1628 |
1618 |
Giải năm |
6768 |
Giải tư |
67456 |
56097 |
27323 |
91556 |
47737 |
35014 |
17020 |
Giải ba |
31361 |
20709 |
Giải nhì |
82746 |
Giải nhất |
05131 |
Đặc biệt |
235219 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
20 |
28 |
18 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
56 |
97 |
23 |
56 |
37 |
14 |
20 |
Giải ba |
61 |
09 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
960 |
Giải sáu |
520 |
628 |
618 |
Giải năm |
768 |
Giải tư |
456 |
097 |
323 |
556 |
737 |
014 |
020 |
Giải ba |
361 |
709 |
Giải nhì |
746 |
Giải nhất |
131 |
Đặc biệt |
219 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
14 |
18 |
19 |
20 |
20 |
23 |
28 |
31 |
37 |
46 |
56 |
56 |
60 |
61 |
68 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
14, 18, 19 |
2 |
20, 20, 23, 28 |
3 |
31, 37 |
4 |
46 |
5 |
56, 56 |
6 |
60, 61, 68 |
7 |
|
8 |
|
9 |
97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20, 60 |
1 |
31, 61 |
2 |
|
3 |
23 |
4 |
14 |
5 |
|
6 |
46, 56, 56 |
7 |
37, 97, 97 |
8 |
18, 28, 68 |
9 |
09, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/9/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác