XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
032 |
Giải sáu |
5754 |
8589 |
4548 |
Giải năm |
6623 |
Giải tư |
53073 |
98413 |
96512 |
98586 |
83858 |
23054 |
07785 |
Giải ba |
87498 |
15456 |
Giải nhì |
21382 |
Giải nhất |
06753 |
Đặc biệt |
111705 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
54 |
89 |
48 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
73 |
13 |
12 |
86 |
58 |
54 |
85 |
Giải ba |
98 |
56 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
032 |
Giải sáu |
754 |
589 |
548 |
Giải năm |
623 |
Giải tư |
073 |
413 |
512 |
586 |
858 |
054 |
785 |
Giải ba |
498 |
456 |
Giải nhì |
382 |
Giải nhất |
753 |
Đặc biệt |
705 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
12 |
13 |
23 |
32 |
48 |
53 |
54 |
54 |
56 |
58 |
73 |
82 |
85 |
86 |
86 |
89 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
12, 13 |
2 |
23 |
3 |
32 |
4 |
48 |
5 |
53, 54, 54, 56, 58 |
6 |
|
7 |
73 |
8 |
82, 85, 86, 86, 89 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
12, 32, 82 |
3 |
13, 23, 53, 73 |
4 |
54, 54 |
5 |
05, 85 |
6 |
56, 86, 86 |
7 |
|
8 |
48, 58, 98 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác