XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
918 |
Giải sáu |
6059 |
9846 |
0601 |
Giải năm |
0354 |
Giải tư |
56543 |
00785 |
28439 |
60657 |
19150 |
60749 |
70004 |
Giải ba |
64648 |
83894 |
Giải nhì |
12837 |
Giải nhất |
26828 |
Đặc biệt |
709929 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
59 |
46 |
01 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
43 |
85 |
39 |
57 |
50 |
49 |
04 |
Giải ba |
48 |
94 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
918 |
Giải sáu |
059 |
846 |
601 |
Giải năm |
354 |
Giải tư |
543 |
785 |
439 |
657 |
150 |
749 |
004 |
Giải ba |
648 |
894 |
Giải nhì |
837 |
Giải nhất |
828 |
Đặc biệt |
929 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
18 |
28 |
29 |
37 |
39 |
43 |
46 |
48 |
49 |
50 |
54 |
57 |
59 |
59 |
85 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
18 |
2 |
28, 29 |
3 |
37, 39 |
4 |
43, 46, 48, 49 |
5 |
50, 54, 57, 59, 59 |
6 |
|
7 |
|
8 |
85 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
01 |
2 |
|
3 |
43 |
4 |
04, 54, 94 |
5 |
85 |
6 |
46 |
7 |
37, 57 |
8 |
18, 28, 48 |
9 |
29, 39, 49, 59, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác