XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
479 |
Giải sáu |
2453 |
4322 |
1306 |
Giải năm |
2498 |
Giải tư |
54298 |
13270 |
90278 |
98628 |
96553 |
75497 |
73180 |
Giải ba |
05091 |
80815 |
Giải nhì |
29338 |
Giải nhất |
72773 |
Đặc biệt |
371556 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
53 |
22 |
06 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
98 |
70 |
78 |
28 |
53 |
97 |
80 |
Giải ba |
91 |
15 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
479 |
Giải sáu |
453 |
322 |
306 |
Giải năm |
498 |
Giải tư |
298 |
270 |
278 |
628 |
553 |
497 |
180 |
Giải ba |
091 |
815 |
Giải nhì |
338 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
556 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
15 |
22 |
28 |
38 |
53 |
53 |
55 |
56 |
70 |
78 |
79 |
80 |
91 |
97 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
15 |
2 |
22, 28 |
3 |
38 |
4 |
|
5 |
53, 53, 55, 56 |
6 |
|
7 |
70, 78, 79 |
8 |
80 |
9 |
91, 97, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70, 80 |
1 |
91 |
2 |
22 |
3 |
53, 53 |
4 |
|
5 |
15, 55 |
6 |
06, 56 |
7 |
97 |
8 |
28, 38, 78, 98, 98 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác