XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
136 |
Giải sáu |
7903 |
8903 |
4647 |
Giải năm |
6723 |
Giải tư |
20295 |
27652 |
07553 |
52308 |
89039 |
45661 |
32480 |
Giải ba |
22796 |
21677 |
Giải nhì |
07441 |
Giải nhất |
45937 |
Đặc biệt |
694263 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
36 |
Giải sáu |
03 |
03 |
47 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
95 |
52 |
53 |
08 |
39 |
61 |
80 |
Giải ba |
96 |
77 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
136 |
Giải sáu |
903 |
903 |
647 |
Giải năm |
723 |
Giải tư |
295 |
652 |
553 |
308 |
039 |
661 |
480 |
Giải ba |
796 |
677 |
Giải nhì |
441 |
Giải nhất |
937 |
Đặc biệt |
263 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
03 |
08 |
23 |
36 |
37 |
39 |
41 |
47 |
52 |
52 |
53 |
61 |
63 |
77 |
80 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 03, 08 |
1 |
|
2 |
23 |
3 |
36, 37, 39 |
4 |
41, 47 |
5 |
52, 52, 53 |
6 |
61, 63 |
7 |
77 |
8 |
80 |
9 |
95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
41, 61 |
2 |
52, 52 |
3 |
03, 03, 23, 53, 63 |
4 |
|
5 |
95 |
6 |
36, 96 |
7 |
37, 47, 77 |
8 |
08 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác