XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
045 |
Giải sáu |
3928 |
4443 |
5200 |
Giải năm |
3894 |
Giải tư |
53007 |
22408 |
54415 |
65061 |
14473 |
42998 |
64149 |
Giải ba |
67790 |
54968 |
Giải nhì |
58201 |
Giải nhất |
73918 |
Đặc biệt |
307162 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
28 |
43 |
00 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
07 |
08 |
15 |
61 |
73 |
98 |
49 |
Giải ba |
90 |
68 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
045 |
Giải sáu |
928 |
443 |
200 |
Giải năm |
894 |
Giải tư |
007 |
408 |
415 |
061 |
473 |
998 |
149 |
Giải ba |
790 |
968 |
Giải nhì |
201 |
Giải nhất |
918 |
Đặc biệt |
162 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
07 |
08 |
15 |
18 |
28 |
43 |
45 |
49 |
61 |
62 |
68 |
73 |
90 |
93 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 07, 08 |
1 |
15, 18 |
2 |
28 |
3 |
|
4 |
43, 45, 49 |
5 |
|
6 |
61, 62, 68 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
90, 93, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 90 |
1 |
01, 61 |
2 |
62 |
3 |
43, 73, 93 |
4 |
94 |
5 |
15, 45 |
6 |
|
7 |
07 |
8 |
08, 18, 28, 68, 98 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/11/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác