XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
357 |
Giải sáu |
5486 |
8938 |
7692 |
Giải năm |
4205 |
Giải tư |
64600 |
41822 |
55534 |
15236 |
19113 |
50999 |
82050 |
Giải ba |
15247 |
68932 |
Giải nhì |
45298 |
Giải nhất |
36115 |
Đặc biệt |
919579 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
86 |
38 |
92 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
00 |
22 |
34 |
36 |
13 |
99 |
50 |
Giải ba |
47 |
32 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
357 |
Giải sáu |
486 |
938 |
692 |
Giải năm |
205 |
Giải tư |
600 |
822 |
534 |
236 |
113 |
999 |
050 |
Giải ba |
247 |
932 |
Giải nhì |
298 |
Giải nhất |
115 |
Đặc biệt |
579 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
05 |
13 |
15 |
22 |
32 |
34 |
36 |
38 |
47 |
50 |
57 |
59 |
79 |
86 |
92 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 05 |
1 |
13, 15 |
2 |
22 |
3 |
32, 34, 36, 38 |
4 |
47 |
5 |
50, 57, 59 |
6 |
|
7 |
79 |
8 |
86 |
9 |
92, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50 |
1 |
|
2 |
22, 32, 92 |
3 |
13 |
4 |
34 |
5 |
05, 15 |
6 |
36, 86 |
7 |
47, 57 |
8 |
38, 98 |
9 |
59, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác