XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
691 |
Giải sáu |
8883 |
4446 |
1104 |
Giải năm |
1888 |
Giải tư |
12462 |
31673 |
20275 |
81072 |
31253 |
50585 |
56327 |
Giải ba |
99854 |
06409 |
Giải nhì |
38620 |
Giải nhất |
91350 |
Đặc biệt |
922670 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
83 |
46 |
04 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
62 |
73 |
75 |
72 |
53 |
85 |
27 |
Giải ba |
54 |
09 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
691 |
Giải sáu |
883 |
446 |
104 |
Giải năm |
888 |
Giải tư |
462 |
673 |
275 |
072 |
253 |
585 |
327 |
Giải ba |
854 |
409 |
Giải nhì |
620 |
Giải nhất |
350 |
Đặc biệt |
670 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
09 |
20 |
27 |
46 |
50 |
53 |
54 |
62 |
70 |
72 |
73 |
75 |
83 |
85 |
88 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06, 09 |
1 |
|
2 |
20, 27 |
3 |
|
4 |
46 |
5 |
50, 53, 54 |
6 |
62 |
7 |
70, 72, 73, 75 |
8 |
83, 85, 88 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 70 |
1 |
91 |
2 |
62, 72 |
3 |
53, 73, 83 |
4 |
04, 54 |
5 |
75, 85 |
6 |
06, 46 |
7 |
27 |
8 |
88 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/4/2013
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác