XSDL 7 ngày
XSDL 60 ngày
XSDL 90 ngày
XSDL 100 ngày
XSDL 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
715 |
Giải sáu |
0641 |
9241 |
9182 |
Giải năm |
4963 |
Giải tư |
97584 |
56726 |
88273 |
88338 |
57352 |
55974 |
83878 |
Giải ba |
05140 |
43197 |
Giải nhì |
07520 |
Giải nhất |
37743 |
Đặc biệt |
507376 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
41 |
41 |
82 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
84 |
26 |
73 |
38 |
52 |
74 |
78 |
Giải ba |
40 |
97 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
715 |
Giải sáu |
641 |
241 |
182 |
Giải năm |
963 |
Giải tư |
584 |
726 |
273 |
338 |
352 |
974 |
878 |
Giải ba |
140 |
197 |
Giải nhì |
520 |
Giải nhất |
743 |
Đặc biệt |
376 |
Lô tô trực tiếp |
15 |
20 |
26 |
38 |
40 |
41 |
41 |
43 |
46 |
52 |
63 |
73 |
74 |
76 |
78 |
82 |
84 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15 |
2 |
20, 26 |
3 |
38 |
4 |
40, 41, 41, 43, 46 |
5 |
52 |
6 |
63 |
7 |
73, 74, 76, 78 |
8 |
82, 84 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40 |
1 |
41, 41 |
2 |
52, 82 |
3 |
43, 63, 73 |
4 |
74, 84 |
5 |
15 |
6 |
26, 46, 76 |
7 |
97 |
8 |
38, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác