XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
198 |
Giải sáu |
7463 |
3608 |
8878 |
Giải năm |
4421 |
Giải tư |
12729 |
90919 |
40177 |
78896 |
17266 |
23889 |
73732 |
Giải ba |
37001 |
94426 |
Giải nhì |
95631 |
Giải nhất |
95133 |
Đặc biệt |
695720 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
63 |
08 |
78 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
29 |
19 |
77 |
96 |
66 |
89 |
32 |
Giải ba |
01 |
26 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
198 |
Giải sáu |
463 |
608 |
878 |
Giải năm |
421 |
Giải tư |
729 |
919 |
177 |
896 |
266 |
889 |
732 |
Giải ba |
001 |
426 |
Giải nhì |
631 |
Giải nhất |
133 |
Đặc biệt |
720 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
08 |
19 |
20 |
21 |
26 |
29 |
31 |
32 |
33 |
62 |
63 |
66 |
77 |
78 |
89 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 08 |
1 |
19 |
2 |
20, 21, 26, 29 |
3 |
31, 32, 33 |
4 |
|
5 |
|
6 |
62, 63, 66 |
7 |
77, 78 |
8 |
89 |
9 |
96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
01, 21, 31 |
2 |
32, 62 |
3 |
33, 63 |
4 |
|
5 |
|
6 |
26, 66, 96 |
7 |
77 |
8 |
08, 78, 98 |
9 |
19, 29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác