XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
514 |
Giải sáu |
6515 |
8575 |
4971 |
Giải năm |
0918 |
Giải tư |
16320 |
62958 |
08827 |
49211 |
71603 |
29093 |
30030 |
Giải ba |
12822 |
53332 |
Giải nhì |
36963 |
Giải nhất |
87133 |
Đặc biệt |
360563 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
15 |
75 |
71 |
Giải năm |
18 |
Giải tư |
20 |
58 |
27 |
11 |
03 |
93 |
30 |
Giải ba |
22 |
32 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
514 |
Giải sáu |
515 |
575 |
971 |
Giải năm |
918 |
Giải tư |
320 |
958 |
827 |
211 |
603 |
093 |
030 |
Giải ba |
822 |
332 |
Giải nhì |
963 |
Giải nhất |
133 |
Đặc biệt |
563 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
11 |
14 |
15 |
18 |
20 |
22 |
27 |
30 |
32 |
33 |
58 |
63 |
63 |
71 |
75 |
87 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
11, 14, 15, 18 |
2 |
20, 22, 27 |
3 |
30, 32, 33 |
4 |
|
5 |
58 |
6 |
63, 63 |
7 |
71, 75 |
8 |
87 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30 |
1 |
11, 71 |
2 |
22, 32 |
3 |
03, 33, 63, 63, 93 |
4 |
14 |
5 |
15, 75 |
6 |
|
7 |
27, 87 |
8 |
18, 58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác