XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
172 |
Giải sáu |
6765 |
1014 |
2608 |
Giải năm |
8429 |
Giải tư |
45399 |
72248 |
29988 |
94251 |
00328 |
00379 |
82575 |
Giải ba |
10878 |
69493 |
Giải nhì |
55093 |
Giải nhất |
70600 |
Đặc biệt |
786266 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
65 |
14 |
08 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
99 |
48 |
88 |
51 |
28 |
79 |
75 |
Giải ba |
78 |
93 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
172 |
Giải sáu |
765 |
014 |
608 |
Giải năm |
429 |
Giải tư |
399 |
248 |
988 |
251 |
328 |
379 |
575 |
Giải ba |
878 |
493 |
Giải nhì |
093 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
266 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
14 |
28 |
29 |
33 |
48 |
51 |
65 |
66 |
72 |
75 |
78 |
79 |
88 |
93 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
14 |
2 |
28, 29 |
3 |
33 |
4 |
48 |
5 |
51 |
6 |
65, 66 |
7 |
72, 75, 78, 79 |
8 |
88 |
9 |
93, 93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51 |
2 |
72 |
3 |
33, 93, 93 |
4 |
14 |
5 |
65, 75 |
6 |
66 |
7 |
|
8 |
08, 28, 48, 78, 88 |
9 |
29, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác