XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
934 |
Giải sáu |
5593 |
1930 |
2228 |
Giải năm |
2622 |
Giải tư |
34420 |
05483 |
28917 |
02022 |
21195 |
50029 |
13981 |
Giải ba |
72344 |
41279 |
Giải nhì |
86290 |
Giải nhất |
90113 |
Đặc biệt |
253873 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
93 |
30 |
28 |
Giải năm |
22 |
Giải tư |
20 |
83 |
17 |
22 |
95 |
29 |
81 |
Giải ba |
44 |
79 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
62 |
Giải bảy |
934 |
Giải sáu |
593 |
930 |
228 |
Giải năm |
622 |
Giải tư |
420 |
483 |
917 |
022 |
195 |
029 |
981 |
Giải ba |
344 |
279 |
Giải nhì |
290 |
Giải nhất |
113 |
Đặc biệt |
873 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
17 |
20 |
22 |
22 |
28 |
29 |
30 |
34 |
44 |
62 |
73 |
79 |
81 |
83 |
90 |
93 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 17 |
2 |
20, 22, 22, 28, 29 |
3 |
30, 34 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
62 |
7 |
73, 79 |
8 |
81, 83 |
9 |
90, 93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 90 |
1 |
81 |
2 |
22, 22, 62 |
3 |
13, 73, 83, 93 |
4 |
34, 44 |
5 |
95 |
6 |
|
7 |
17 |
8 |
28 |
9 |
29, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác