XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
411 |
Giải sáu |
3197 |
1119 |
9992 |
Giải năm |
1172 |
Giải tư |
87237 |
26755 |
30374 |
38989 |
78196 |
08594 |
68775 |
Giải ba |
99172 |
59648 |
Giải nhì |
26350 |
Giải nhất |
76151 |
Đặc biệt |
805589 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
97 |
19 |
92 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
37 |
55 |
74 |
89 |
96 |
94 |
75 |
Giải ba |
72 |
48 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
411 |
Giải sáu |
197 |
119 |
992 |
Giải năm |
172 |
Giải tư |
237 |
755 |
374 |
989 |
196 |
594 |
775 |
Giải ba |
172 |
648 |
Giải nhì |
350 |
Giải nhất |
151 |
Đặc biệt |
589 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
19 |
37 |
48 |
50 |
51 |
55 |
72 |
72 |
74 |
75 |
85 |
89 |
89 |
92 |
94 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 19 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
48 |
5 |
50, 51, 55 |
6 |
|
7 |
72, 72, 74, 75 |
8 |
85, 89, 89 |
9 |
92, 94, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
11, 51 |
2 |
72, 72, 92 |
3 |
|
4 |
74, 94 |
5 |
55, 75, 85 |
6 |
96 |
7 |
37, 97 |
8 |
48 |
9 |
19, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác