XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
888 |
Giải sáu |
8205 |
0964 |
6354 |
Giải năm |
0204 |
Giải tư |
71498 |
87835 |
59184 |
60664 |
45703 |
32664 |
63886 |
Giải ba |
77886 |
83254 |
Giải nhì |
85470 |
Giải nhất |
51213 |
Đặc biệt |
540834 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
05 |
64 |
54 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
98 |
35 |
84 |
64 |
03 |
64 |
86 |
Giải ba |
86 |
54 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
888 |
Giải sáu |
205 |
964 |
354 |
Giải năm |
204 |
Giải tư |
498 |
835 |
184 |
664 |
703 |
664 |
886 |
Giải ba |
886 |
254 |
Giải nhì |
470 |
Giải nhất |
213 |
Đặc biệt |
834 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
05 |
08 |
13 |
34 |
35 |
54 |
54 |
64 |
64 |
64 |
70 |
84 |
86 |
86 |
88 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 05, 08 |
1 |
13 |
2 |
|
3 |
34, 35 |
4 |
|
5 |
54, 54 |
6 |
64, 64, 64 |
7 |
70 |
8 |
84, 86, 86, 88 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
|
2 |
|
3 |
03, 13 |
4 |
04, 34, 54, 54, 64, 64, 64, 84 |
5 |
05, 35 |
6 |
86, 86 |
7 |
|
8 |
08, 88, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác