XSCT 7 ngày
XSCT 60 ngày
XSCT 90 ngày
XSCT 100 ngày
XSCT 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
116 |
Giải sáu |
0160 |
3676 |
3202 |
Giải năm |
7582 |
Giải tư |
78930 |
01354 |
42309 |
52177 |
91531 |
40191 |
05577 |
Giải ba |
21723 |
69707 |
Giải nhì |
70035 |
Giải nhất |
62519 |
Đặc biệt |
640244 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
60 |
76 |
02 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
30 |
54 |
09 |
77 |
31 |
91 |
77 |
Giải ba |
23 |
07 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
116 |
Giải sáu |
160 |
676 |
202 |
Giải năm |
582 |
Giải tư |
930 |
354 |
309 |
177 |
531 |
191 |
577 |
Giải ba |
723 |
707 |
Giải nhì |
035 |
Giải nhất |
519 |
Đặc biệt |
244 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
07 |
09 |
16 |
19 |
23 |
30 |
31 |
35 |
44 |
54 |
60 |
75 |
76 |
77 |
77 |
82 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 07, 09 |
1 |
16, 19 |
2 |
23 |
3 |
30, 31, 35 |
4 |
44 |
5 |
54 |
6 |
60 |
7 |
75, 76, 77, 77 |
8 |
82 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60 |
1 |
31, 91 |
2 |
02, 82 |
3 |
23 |
4 |
44, 54 |
5 |
35, 75 |
6 |
16, 76 |
7 |
07, 77, 77 |
8 |
|
9 |
09, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác