XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
086 |
Giải sáu |
3387 |
2667 |
1557 |
Giải năm |
5203 |
Giải tư |
04178 |
08878 |
48590 |
67960 |
54607 |
92851 |
87699 |
Giải ba |
06554 |
67727 |
Giải nhì |
00903 |
Giải nhất |
00400 |
Đặc biệt |
285422 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
87 |
67 |
57 |
Giải năm |
03 |
Giải tư |
78 |
78 |
90 |
60 |
07 |
51 |
99 |
Giải ba |
54 |
27 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
00 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
086 |
Giải sáu |
387 |
667 |
557 |
Giải năm |
203 |
Giải tư |
178 |
878 |
590 |
960 |
607 |
851 |
699 |
Giải ba |
554 |
727 |
Giải nhì |
903 |
Giải nhất |
400 |
Đặc biệt |
422 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
03 |
03 |
07 |
22 |
27 |
51 |
54 |
57 |
60 |
67 |
78 |
78 |
86 |
87 |
90 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 03, 03, 07 |
1 |
|
2 |
22, 27 |
3 |
|
4 |
|
5 |
51, 54, 57 |
6 |
60, 67 |
7 |
78, 78 |
8 |
86, 87 |
9 |
90, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 60, 90 |
1 |
51 |
2 |
22 |
3 |
03, 03 |
4 |
54 |
5 |
|
6 |
86 |
7 |
07, 27, 57, 67, 87 |
8 |
78, 78 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác