XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
662 |
Giải sáu |
0202 |
6352 |
2191 |
Giải năm |
0728 |
Giải tư |
54570 |
45574 |
01154 |
31762 |
43616 |
85908 |
21988 |
Giải ba |
29417 |
05002 |
Giải nhì |
12788 |
Giải nhất |
00301 |
Đặc biệt |
346749 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
02 |
52 |
91 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
70 |
74 |
54 |
62 |
16 |
08 |
88 |
Giải ba |
17 |
02 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
662 |
Giải sáu |
202 |
352 |
191 |
Giải năm |
728 |
Giải tư |
570 |
574 |
154 |
762 |
616 |
908 |
988 |
Giải ba |
417 |
002 |
Giải nhì |
788 |
Giải nhất |
301 |
Đặc biệt |
749 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
02 |
08 |
16 |
17 |
28 |
31 |
49 |
52 |
54 |
62 |
62 |
70 |
74 |
88 |
88 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 02, 08 |
1 |
16, 17 |
2 |
28 |
3 |
31 |
4 |
49 |
5 |
52, 54 |
6 |
62, 62 |
7 |
70, 74 |
8 |
88, 88 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
01, 31, 91 |
2 |
02, 02, 52, 62, 62 |
3 |
|
4 |
54, 74 |
5 |
|
6 |
16 |
7 |
17 |
8 |
08, 28, 88, 88 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/3/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác