XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
191 |
Giải sáu |
2941 |
4196 |
2737 |
Giải năm |
9245 |
Giải tư |
04744 |
75689 |
15143 |
35991 |
49165 |
61277 |
70917 |
Giải ba |
34259 |
57794 |
Giải nhì |
03920 |
Giải nhất |
67116 |
Đặc biệt |
096927 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
41 |
96 |
37 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
44 |
89 |
43 |
91 |
65 |
77 |
17 |
Giải ba |
59 |
94 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
191 |
Giải sáu |
941 |
196 |
737 |
Giải năm |
245 |
Giải tư |
744 |
689 |
143 |
991 |
165 |
277 |
917 |
Giải ba |
259 |
794 |
Giải nhì |
920 |
Giải nhất |
116 |
Đặc biệt |
927 |
Lô tô trực tiếp |
16 |
17 |
20 |
27 |
37 |
41 |
43 |
44 |
45 |
59 |
59 |
65 |
77 |
89 |
91 |
91 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16, 17 |
2 |
20, 27 |
3 |
37 |
4 |
41, 43, 44, 45 |
5 |
59, 59 |
6 |
65 |
7 |
77 |
8 |
89 |
9 |
91, 91, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
41, 91, 91 |
2 |
|
3 |
43 |
4 |
44, 94 |
5 |
45, 65 |
6 |
16, 96 |
7 |
17, 27, 37, 77 |
8 |
|
9 |
59, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác