XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
542 |
Giải sáu |
9090 |
2926 |
4219 |
Giải năm |
0639 |
Giải tư |
73678 |
73430 |
91753 |
39897 |
30967 |
78230 |
73772 |
Giải ba |
13693 |
54981 |
Giải nhì |
93609 |
Giải nhất |
40268 |
Đặc biệt |
579554 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
90 |
26 |
19 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
78 |
30 |
53 |
97 |
67 |
30 |
72 |
Giải ba |
93 |
81 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
542 |
Giải sáu |
090 |
926 |
219 |
Giải năm |
639 |
Giải tư |
678 |
430 |
753 |
897 |
967 |
230 |
772 |
Giải ba |
693 |
981 |
Giải nhì |
609 |
Giải nhất |
268 |
Đặc biệt |
554 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
19 |
26 |
30 |
30 |
39 |
42 |
53 |
54 |
67 |
68 |
72 |
78 |
81 |
90 |
93 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
19 |
2 |
26 |
3 |
30, 30, 39 |
4 |
42 |
5 |
53, 54 |
6 |
67, 68 |
7 |
72, 78 |
8 |
81 |
9 |
90, 93, 95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30, 90 |
1 |
81 |
2 |
42, 72 |
3 |
53, 93 |
4 |
54 |
5 |
95 |
6 |
26 |
7 |
67, 97 |
8 |
68, 78 |
9 |
09, 19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác