XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
684 |
Giải sáu |
9307 |
4976 |
1852 |
Giải năm |
5941 |
Giải tư |
19705 |
35099 |
40526 |
43248 |
32714 |
40620 |
50595 |
Giải ba |
02112 |
48945 |
Giải nhì |
31202 |
Giải nhất |
62382 |
Đặc biệt |
150004 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
84 |
Giải sáu |
07 |
76 |
52 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
05 |
99 |
26 |
48 |
14 |
20 |
95 |
Giải ba |
12 |
45 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
04 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
684 |
Giải sáu |
307 |
976 |
852 |
Giải năm |
941 |
Giải tư |
705 |
099 |
526 |
248 |
714 |
620 |
595 |
Giải ba |
112 |
945 |
Giải nhì |
202 |
Giải nhất |
382 |
Đặc biệt |
004 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
04 |
05 |
07 |
12 |
14 |
20 |
25 |
26 |
41 |
45 |
48 |
52 |
76 |
82 |
84 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04, 05, 07 |
1 |
12, 14 |
2 |
20, 25, 26 |
3 |
|
4 |
41, 45, 48 |
5 |
52 |
6 |
|
7 |
76 |
8 |
82, 84 |
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
41 |
2 |
02, 12, 52, 82 |
3 |
|
4 |
04, 14, 84 |
5 |
05, 25, 45, 95 |
6 |
26, 76 |
7 |
07 |
8 |
48 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 29/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác