XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
991 |
Giải sáu |
6369 |
8382 |
5411 |
Giải năm |
1628 |
Giải tư |
90940 |
64256 |
33751 |
21021 |
69810 |
34952 |
06720 |
Giải ba |
60687 |
30921 |
Giải nhì |
15370 |
Giải nhất |
45542 |
Đặc biệt |
188938 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
69 |
82 |
11 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
40 |
56 |
51 |
21 |
10 |
52 |
20 |
Giải ba |
87 |
21 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
15 |
Giải bảy |
991 |
Giải sáu |
369 |
382 |
411 |
Giải năm |
628 |
Giải tư |
940 |
256 |
751 |
021 |
810 |
952 |
720 |
Giải ba |
687 |
921 |
Giải nhì |
370 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
938 |
Lô tô trực tiếp |
|
10 |
11 |
15 |
20 |
21 |
21 |
28 |
38 |
40 |
51 |
52 |
56 |
69 |
70 |
82 |
87 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 11, 15 |
2 |
20, 21, 21, 28 |
3 |
38 |
4 |
40 |
5 |
51, 52, 56 |
6 |
69 |
7 |
70 |
8 |
82, 87 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20, 40, 70 |
1 |
11, 21, 21, 51, 91 |
2 |
52, 82 |
3 |
|
4 |
|
5 |
15 |
6 |
56 |
7 |
87 |
8 |
28, 38 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/5/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác