XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
983 |
Giải sáu |
1140 |
9237 |
3334 |
Giải năm |
2185 |
Giải tư |
41328 |
58958 |
00114 |
90287 |
90640 |
29024 |
55204 |
Giải ba |
19624 |
34600 |
Giải nhì |
55179 |
Giải nhất |
68464 |
Đặc biệt |
926795 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
40 |
37 |
34 |
Giải năm |
85 |
Giải tư |
28 |
58 |
14 |
87 |
40 |
24 |
04 |
Giải ba |
24 |
00 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
983 |
Giải sáu |
140 |
237 |
334 |
Giải năm |
185 |
Giải tư |
328 |
958 |
114 |
287 |
640 |
024 |
204 |
Giải ba |
624 |
600 |
Giải nhì |
179 |
Giải nhất |
464 |
Đặc biệt |
795 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
04 |
14 |
24 |
24 |
28 |
34 |
37 |
40 |
40 |
58 |
59 |
64 |
79 |
83 |
85 |
87 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04 |
1 |
14 |
2 |
24, 24, 28 |
3 |
34, 37 |
4 |
40, 40 |
5 |
58, 59 |
6 |
64 |
7 |
79 |
8 |
83, 85, 87 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40, 40 |
1 |
|
2 |
|
3 |
83 |
4 |
04, 14, 24, 24, 34, 64 |
5 |
85, 95 |
6 |
|
7 |
37, 87 |
8 |
28, 58 |
9 |
59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/9/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác