XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
354 |
Giải sáu |
2735 |
8728 |
6637 |
Giải năm |
0898 |
Giải tư |
23747 |
06290 |
00371 |
57055 |
52180 |
85309 |
95607 |
Giải ba |
54470 |
03268 |
Giải nhì |
36507 |
Giải nhất |
06214 |
Đặc biệt |
396535 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
35 |
28 |
37 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
47 |
90 |
71 |
55 |
80 |
09 |
07 |
Giải ba |
70 |
68 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
354 |
Giải sáu |
735 |
728 |
637 |
Giải năm |
898 |
Giải tư |
747 |
290 |
371 |
055 |
180 |
309 |
607 |
Giải ba |
470 |
268 |
Giải nhì |
507 |
Giải nhất |
214 |
Đặc biệt |
535 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
07 |
09 |
14 |
28 |
35 |
35 |
37 |
47 |
51 |
54 |
55 |
68 |
70 |
71 |
80 |
90 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 07, 09 |
1 |
14 |
2 |
28 |
3 |
35, 35, 37 |
4 |
47 |
5 |
51, 54, 55 |
6 |
68 |
7 |
70, 71 |
8 |
80 |
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 80, 90 |
1 |
51, 71 |
2 |
|
3 |
|
4 |
14, 54 |
5 |
35, 35, 55 |
6 |
|
7 |
07, 07, 37, 47 |
8 |
28, 68, 98 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/1/2014
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác