XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
402 |
Giải sáu |
3459 |
4694 |
8284 |
Giải năm |
0297 |
Giải tư |
63021 |
96570 |
44465 |
91979 |
06536 |
64842 |
79056 |
Giải ba |
42939 |
86157 |
Giải nhì |
03801 |
Giải nhất |
33616 |
Đặc biệt |
694315 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
59 |
94 |
84 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
21 |
70 |
65 |
79 |
36 |
42 |
56 |
Giải ba |
39 |
57 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
16 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
402 |
Giải sáu |
459 |
694 |
284 |
Giải năm |
297 |
Giải tư |
021 |
570 |
465 |
979 |
536 |
842 |
056 |
Giải ba |
939 |
157 |
Giải nhì |
801 |
Giải nhất |
616 |
Đặc biệt |
315 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
15 |
16 |
21 |
36 |
39 |
42 |
42 |
56 |
57 |
59 |
65 |
70 |
79 |
84 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02 |
1 |
15, 16 |
2 |
21 |
3 |
36, 39 |
4 |
42, 42 |
5 |
56, 57, 59 |
6 |
65 |
7 |
70, 79 |
8 |
84 |
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
01, 21 |
2 |
02, 42, 42 |
3 |
|
4 |
84, 94 |
5 |
15, 65 |
6 |
16, 36, 56 |
7 |
57, 97 |
8 |
|
9 |
39, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/3/2013
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác