XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
558 |
Giải sáu |
3610 |
3975 |
2179 |
Giải năm |
3194 |
Giải tư |
98605 |
56730 |
35652 |
61579 |
17357 |
06845 |
96132 |
Giải ba |
78645 |
64208 |
Giải nhì |
66717 |
Giải nhất |
50064 |
Đặc biệt |
128625 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
10 |
75 |
79 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
05 |
30 |
52 |
79 |
57 |
45 |
32 |
Giải ba |
45 |
08 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
558 |
Giải sáu |
610 |
975 |
179 |
Giải năm |
194 |
Giải tư |
605 |
730 |
652 |
579 |
357 |
845 |
132 |
Giải ba |
645 |
208 |
Giải nhì |
717 |
Giải nhất |
064 |
Đặc biệt |
625 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
08 |
10 |
16 |
17 |
25 |
30 |
32 |
45 |
45 |
52 |
57 |
58 |
64 |
75 |
79 |
79 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 08 |
1 |
10, 16, 17 |
2 |
25 |
3 |
30, 32 |
4 |
45, 45 |
5 |
52, 57, 58 |
6 |
64 |
7 |
75, 79, 79 |
8 |
|
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
|
2 |
32, 52 |
3 |
|
4 |
64, 94 |
5 |
05, 25, 45, 45, 75 |
6 |
16 |
7 |
17, 57 |
8 |
08, 58 |
9 |
79, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác