XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
734 |
Giải sáu |
1227 |
6047 |
9020 |
Giải năm |
1446 |
Giải tư |
12854 |
27184 |
76208 |
36150 |
62522 |
43826 |
58678 |
Giải ba |
30678 |
52994 |
Giải nhì |
09391 |
Giải nhất |
84550 |
Đặc biệt |
064498 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
27 |
47 |
20 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
54 |
84 |
08 |
50 |
22 |
26 |
78 |
Giải ba |
78 |
94 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
734 |
Giải sáu |
227 |
047 |
020 |
Giải năm |
446 |
Giải tư |
854 |
184 |
208 |
150 |
522 |
826 |
678 |
Giải ba |
678 |
994 |
Giải nhì |
391 |
Giải nhất |
550 |
Đặc biệt |
498 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
20 |
22 |
26 |
27 |
34 |
42 |
46 |
47 |
50 |
50 |
54 |
78 |
78 |
84 |
91 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
|
2 |
20, 22, 26, 27 |
3 |
34 |
4 |
42, 46, 47 |
5 |
50, 50, 54 |
6 |
|
7 |
78, 78 |
8 |
84 |
9 |
91, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50, 50 |
1 |
91 |
2 |
22, 42 |
3 |
|
4 |
34, 54, 84, 94 |
5 |
|
6 |
26, 46 |
7 |
27, 47 |
8 |
08, 78, 78, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác