XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
483 |
Giải sáu |
3417 |
6135 |
6848 |
Giải năm |
5348 |
Giải tư |
34901 |
48532 |
02329 |
97886 |
42999 |
44425 |
43929 |
Giải ba |
87306 |
42986 |
Giải nhì |
67201 |
Giải nhất |
82326 |
Đặc biệt |
795255 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
17 |
35 |
48 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
01 |
32 |
29 |
86 |
99 |
25 |
29 |
Giải ba |
06 |
86 |
Giải nhì |
01 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
55 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
483 |
Giải sáu |
417 |
135 |
848 |
Giải năm |
348 |
Giải tư |
901 |
532 |
329 |
886 |
999 |
425 |
929 |
Giải ba |
306 |
986 |
Giải nhì |
201 |
Giải nhất |
326 |
Đặc biệt |
255 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
06 |
17 |
25 |
26 |
29 |
29 |
32 |
35 |
48 |
48 |
51 |
55 |
83 |
86 |
86 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01, 06 |
1 |
17 |
2 |
25, 26, 29, 29 |
3 |
32, 35 |
4 |
48, 48 |
5 |
51, 55 |
6 |
|
7 |
|
8 |
83, 86, 86 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 01, 51 |
2 |
32 |
3 |
83 |
4 |
|
5 |
25, 35, 55 |
6 |
06, 26, 86, 86 |
7 |
17 |
8 |
48, 48 |
9 |
29, 29, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/3/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác