XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
713 |
Giải sáu |
2377 |
9735 |
9743 |
Giải năm |
3457 |
Giải tư |
45097 |
71278 |
28973 |
35169 |
05607 |
63192 |
19072 |
Giải ba |
10327 |
03442 |
Giải nhì |
40060 |
Giải nhất |
06454 |
Đặc biệt |
178547 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
77 |
35 |
43 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
97 |
78 |
73 |
69 |
07 |
92 |
72 |
Giải ba |
27 |
42 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
713 |
Giải sáu |
377 |
735 |
743 |
Giải năm |
457 |
Giải tư |
097 |
278 |
973 |
169 |
607 |
192 |
072 |
Giải ba |
327 |
442 |
Giải nhì |
060 |
Giải nhất |
454 |
Đặc biệt |
547 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
13 |
27 |
35 |
38 |
42 |
43 |
47 |
54 |
57 |
60 |
69 |
72 |
73 |
77 |
78 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
13 |
2 |
27 |
3 |
35, 38 |
4 |
42, 43, 47 |
5 |
54, 57 |
6 |
60, 69 |
7 |
72, 73, 77, 78 |
8 |
|
9 |
92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
|
2 |
42, 72, 92 |
3 |
13, 43, 73 |
4 |
54 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
07, 27, 47, 57, 77, 97 |
8 |
38, 78 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác