XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
055 |
Giải sáu |
9836 |
1877 |
9496 |
Giải năm |
9644 |
Giải tư |
16655 |
80364 |
93639 |
71012 |
57227 |
87717 |
10307 |
Giải ba |
14814 |
24589 |
Giải nhì |
99567 |
Giải nhất |
25179 |
Đặc biệt |
869079 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
36 |
77 |
96 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
55 |
64 |
39 |
12 |
27 |
17 |
07 |
Giải ba |
14 |
89 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
055 |
Giải sáu |
836 |
877 |
496 |
Giải năm |
644 |
Giải tư |
655 |
364 |
639 |
012 |
227 |
717 |
307 |
Giải ba |
814 |
589 |
Giải nhì |
567 |
Giải nhất |
179 |
Đặc biệt |
079 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
12 |
14 |
17 |
27 |
27 |
36 |
39 |
44 |
55 |
55 |
64 |
67 |
77 |
79 |
79 |
89 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
12, 14, 17 |
2 |
27, 27 |
3 |
36, 39 |
4 |
44 |
5 |
55, 55 |
6 |
64, 67 |
7 |
77, 79, 79 |
8 |
89 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
12 |
3 |
|
4 |
14, 44, 64 |
5 |
55, 55 |
6 |
36, 96 |
7 |
07, 17, 27, 27, 67, 77 |
8 |
|
9 |
39, 79, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác