XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
988 |
Giải sáu |
7346 |
8076 |
6625 |
Giải năm |
8016 |
Giải tư |
10257 |
89654 |
24639 |
61275 |
47629 |
67391 |
37612 |
Giải ba |
01246 |
77730 |
Giải nhì |
63736 |
Giải nhất |
78832 |
Đặc biệt |
261568 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
46 |
76 |
25 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
57 |
54 |
39 |
75 |
29 |
91 |
12 |
Giải ba |
46 |
30 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
988 |
Giải sáu |
346 |
076 |
625 |
Giải năm |
016 |
Giải tư |
257 |
654 |
639 |
275 |
629 |
391 |
612 |
Giải ba |
246 |
730 |
Giải nhì |
736 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
568 |
Lô tô trực tiếp |
|
12 |
16 |
25 |
29 |
30 |
36 |
37 |
39 |
46 |
46 |
54 |
57 |
68 |
75 |
76 |
88 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 16 |
2 |
25, 29 |
3 |
30, 36, 37, 39 |
4 |
46, 46 |
5 |
54, 57 |
6 |
68 |
7 |
75, 76 |
8 |
88 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
91 |
2 |
12 |
3 |
|
4 |
54 |
5 |
25, 75 |
6 |
16, 36, 46, 46, 76 |
7 |
37, 57 |
8 |
68, 88 |
9 |
29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác