XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
842 |
Giải sáu |
2470 |
3762 |
2953 |
Giải năm |
0220 |
Giải tư |
83375 |
78292 |
94451 |
13499 |
42112 |
32154 |
59354 |
Giải ba |
17669 |
72143 |
Giải nhì |
81882 |
Giải nhất |
17972 |
Đặc biệt |
670329 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
70 |
62 |
53 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
75 |
92 |
51 |
99 |
12 |
54 |
54 |
Giải ba |
69 |
43 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
72 |
Đặc biệt |
29 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
842 |
Giải sáu |
470 |
762 |
953 |
Giải năm |
220 |
Giải tư |
375 |
292 |
451 |
499 |
112 |
154 |
354 |
Giải ba |
669 |
143 |
Giải nhì |
882 |
Giải nhất |
972 |
Đặc biệt |
329 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
20 |
29 |
42 |
43 |
51 |
53 |
54 |
54 |
62 |
69 |
70 |
72 |
75 |
82 |
92 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12 |
2 |
20, 29 |
3 |
|
4 |
42, 43 |
5 |
51, 53, 54, 54 |
6 |
62, 69 |
7 |
70, 72, 75 |
8 |
82 |
9 |
92, 95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 70 |
1 |
51 |
2 |
12, 42, 62, 72, 82, 92 |
3 |
43, 53 |
4 |
54, 54 |
5 |
75, 95 |
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
29, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/5/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác