XSCM 7 ngày
XSCM 60 ngày
XSCM 90 ngày
XSCM 100 ngày
XSCM 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
192 |
Giải sáu |
2043 |
2956 |
1762 |
Giải năm |
8293 |
Giải tư |
37934 |
22802 |
74302 |
01444 |
30730 |
07240 |
25581 |
Giải ba |
28547 |
05361 |
Giải nhì |
73938 |
Giải nhất |
39065 |
Đặc biệt |
972947 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
43 |
56 |
62 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
34 |
02 |
02 |
44 |
30 |
40 |
81 |
Giải ba |
47 |
61 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
192 |
Giải sáu |
043 |
956 |
762 |
Giải năm |
293 |
Giải tư |
934 |
802 |
302 |
444 |
730 |
240 |
581 |
Giải ba |
547 |
361 |
Giải nhì |
938 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
947 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
02 |
12 |
30 |
34 |
38 |
40 |
43 |
44 |
47 |
47 |
56 |
61 |
62 |
81 |
92 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 02 |
1 |
12 |
2 |
|
3 |
30, 34, 38 |
4 |
40, 43, 44, 47, 47 |
5 |
56 |
6 |
61, 62 |
7 |
|
8 |
81 |
9 |
92, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 40 |
1 |
61, 81 |
2 |
02, 02, 12, 62, 92 |
3 |
43, 93 |
4 |
34, 44 |
5 |
|
6 |
56 |
7 |
47, 47 |
8 |
38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/5/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác