XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
575 |
Giải sáu |
2019 |
0806 |
0899 |
Giải năm |
1260 |
Giải tư |
79347 |
39581 |
88837 |
21401 |
58648 |
13628 |
74149 |
Giải ba |
62293 |
66719 |
Giải nhì |
65899 |
Giải nhất |
87845 |
Đặc biệt |
593345 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
19 |
06 |
99 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
47 |
81 |
37 |
01 |
48 |
28 |
49 |
Giải ba |
93 |
19 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
45 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
575 |
Giải sáu |
019 |
806 |
899 |
Giải năm |
260 |
Giải tư |
347 |
581 |
837 |
401 |
648 |
628 |
149 |
Giải ba |
293 |
719 |
Giải nhì |
899 |
Giải nhất |
845 |
Đặc biệt |
345 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
06 |
08 |
19 |
19 |
28 |
37 |
45 |
45 |
47 |
48 |
49 |
60 |
75 |
81 |
93 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06, 08 |
1 |
19, 19 |
2 |
28 |
3 |
37 |
4 |
45, 45, 47, 48, 49 |
5 |
|
6 |
60 |
7 |
75 |
8 |
81 |
9 |
93, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
01, 81 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
|
5 |
45, 45, 75 |
6 |
06 |
7 |
37, 47 |
8 |
08, 28, 48 |
9 |
19, 19, 49, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác