XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
670 |
Giải sáu |
9694 |
2748 |
7051 |
Giải năm |
7390 |
Giải tư |
50389 |
13734 |
78181 |
60712 |
11656 |
58963 |
12838 |
Giải ba |
62021 |
28079 |
Giải nhì |
96797 |
Giải nhất |
41675 |
Đặc biệt |
345221 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
94 |
48 |
51 |
Giải năm |
90 |
Giải tư |
89 |
34 |
81 |
12 |
56 |
63 |
38 |
Giải ba |
21 |
79 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
670 |
Giải sáu |
694 |
748 |
051 |
Giải năm |
390 |
Giải tư |
389 |
734 |
181 |
712 |
656 |
963 |
838 |
Giải ba |
021 |
079 |
Giải nhì |
797 |
Giải nhất |
675 |
Đặc biệt |
221 |
Lô tô trực tiếp |
12 |
21 |
21 |
34 |
38 |
48 |
51 |
56 |
63 |
70 |
75 |
79 |
81 |
84 |
89 |
90 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12 |
2 |
21, 21 |
3 |
34, 38 |
4 |
48 |
5 |
51, 56 |
6 |
63 |
7 |
70, 75, 79 |
8 |
81, 84, 89 |
9 |
90, 94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 90 |
1 |
21, 21, 51, 81 |
2 |
12 |
3 |
63 |
4 |
34, 84, 94 |
5 |
75 |
6 |
56 |
7 |
97 |
8 |
38, 48 |
9 |
79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác