XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
071 |
Giải sáu |
3522 |
5385 |
1009 |
Giải năm |
6680 |
Giải tư |
57306 |
78795 |
80242 |
49077 |
47890 |
54616 |
70644 |
Giải ba |
28752 |
60950 |
Giải nhì |
38650 |
Giải nhất |
22314 |
Đặc biệt |
922936 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
22 |
85 |
09 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
06 |
95 |
42 |
77 |
90 |
16 |
44 |
Giải ba |
52 |
50 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
071 |
Giải sáu |
522 |
385 |
009 |
Giải năm |
680 |
Giải tư |
306 |
795 |
242 |
077 |
890 |
616 |
644 |
Giải ba |
752 |
950 |
Giải nhì |
650 |
Giải nhất |
314 |
Đặc biệt |
936 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
09 |
14 |
16 |
22 |
36 |
42 |
44 |
50 |
50 |
52 |
71 |
77 |
80 |
83 |
85 |
90 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 09 |
1 |
14, 16 |
2 |
22 |
3 |
36 |
4 |
42, 44 |
5 |
50, 50, 52 |
6 |
|
7 |
71, 77 |
8 |
80, 83, 85 |
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 50, 80, 90 |
1 |
71 |
2 |
22, 42, 52 |
3 |
83 |
4 |
14, 44 |
5 |
85, 95 |
6 |
06, 16, 36 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/1/2012
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác