XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
606 |
Giải sáu |
3996 |
8927 |
5383 |
Giải năm |
3899 |
Giải tư |
59654 |
98256 |
37432 |
14308 |
40869 |
57215 |
94095 |
Giải ba |
40825 |
54110 |
Giải nhì |
96818 |
Giải nhất |
28432 |
Đặc biệt |
740862 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
96 |
27 |
83 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
54 |
56 |
32 |
08 |
69 |
15 |
95 |
Giải ba |
25 |
10 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
606 |
Giải sáu |
996 |
927 |
383 |
Giải năm |
899 |
Giải tư |
654 |
256 |
432 |
308 |
869 |
215 |
095 |
Giải ba |
825 |
110 |
Giải nhì |
818 |
Giải nhất |
432 |
Đặc biệt |
862 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
08 |
10 |
15 |
18 |
25 |
27 |
32 |
32 |
54 |
54 |
56 |
62 |
69 |
83 |
95 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 08 |
1 |
10, 15, 18 |
2 |
25, 27 |
3 |
32, 32 |
4 |
|
5 |
54, 54, 56 |
6 |
62, 69 |
7 |
|
8 |
83 |
9 |
95, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
|
2 |
32, 32, 62 |
3 |
83 |
4 |
54, 54 |
5 |
15, 25, 95 |
6 |
06, 56, 96 |
7 |
27 |
8 |
08, 18 |
9 |
69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/1/2012
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác