XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
743 |
Giải sáu |
7539 |
4970 |
1827 |
Giải năm |
8492 |
Giải tư |
01293 |
45873 |
16934 |
53705 |
77175 |
93794 |
30276 |
Giải ba |
07774 |
74294 |
Giải nhì |
51764 |
Giải nhất |
76438 |
Đặc biệt |
423892 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
39 |
70 |
27 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
93 |
73 |
34 |
05 |
75 |
94 |
76 |
Giải ba |
74 |
94 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
743 |
Giải sáu |
539 |
970 |
827 |
Giải năm |
492 |
Giải tư |
293 |
873 |
934 |
705 |
175 |
794 |
276 |
Giải ba |
774 |
294 |
Giải nhì |
764 |
Giải nhất |
438 |
Đặc biệt |
892 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
27 |
32 |
34 |
38 |
39 |
43 |
64 |
70 |
73 |
74 |
75 |
76 |
92 |
92 |
93 |
94 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
|
2 |
27 |
3 |
32, 34, 38, 39 |
4 |
43 |
5 |
|
6 |
64 |
7 |
70, 73, 74, 75, 76 |
8 |
|
9 |
92, 92, 93, 94, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
|
2 |
32, 92, 92 |
3 |
43, 73, 93 |
4 |
34, 64, 74, 94, 94 |
5 |
05, 75 |
6 |
76 |
7 |
27 |
8 |
38 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác