XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
911 |
Giải sáu |
3869 |
1960 |
8114 |
Giải năm |
7876 |
Giải tư |
22505 |
89533 |
84390 |
17628 |
20928 |
11774 |
36061 |
Giải ba |
71931 |
03239 |
Giải nhì |
73440 |
Giải nhất |
57409 |
Đặc biệt |
116754 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
69 |
60 |
14 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
05 |
33 |
90 |
28 |
28 |
74 |
61 |
Giải ba |
31 |
39 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
911 |
Giải sáu |
869 |
960 |
114 |
Giải năm |
876 |
Giải tư |
505 |
533 |
390 |
628 |
928 |
774 |
061 |
Giải ba |
931 |
239 |
Giải nhì |
440 |
Giải nhất |
409 |
Đặc biệt |
754 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
09 |
11 |
14 |
28 |
28 |
31 |
33 |
39 |
40 |
54 |
55 |
60 |
61 |
69 |
74 |
76 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 09 |
1 |
11, 14 |
2 |
28, 28 |
3 |
31, 33, 39 |
4 |
40 |
5 |
54, 55 |
6 |
60, 61, 69 |
7 |
74, 76 |
8 |
|
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60, 90 |
1 |
11, 31, 61 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
14, 54, 74 |
5 |
05, 55 |
6 |
76 |
7 |
|
8 |
28, 28 |
9 |
09, 39, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác