XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
272 |
Giải sáu |
4488 |
0127 |
3270 |
Giải năm |
4365 |
Giải tư |
30186 |
81955 |
06588 |
88560 |
85122 |
99336 |
69966 |
Giải ba |
52872 |
02978 |
Giải nhì |
56639 |
Giải nhất |
04108 |
Đặc biệt |
174673 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
88 |
27 |
70 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
86 |
55 |
88 |
60 |
22 |
36 |
66 |
Giải ba |
72 |
78 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
272 |
Giải sáu |
488 |
127 |
270 |
Giải năm |
365 |
Giải tư |
186 |
955 |
588 |
560 |
122 |
336 |
966 |
Giải ba |
872 |
978 |
Giải nhì |
639 |
Giải nhất |
108 |
Đặc biệt |
673 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
22 |
27 |
36 |
39 |
55 |
60 |
65 |
66 |
70 |
72 |
72 |
73 |
78 |
86 |
88 |
88 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
|
2 |
22, 27 |
3 |
36, 39 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
60, 65, 66 |
7 |
70, 72, 72, 73, 78 |
8 |
86, 88, 88 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 70 |
1 |
|
2 |
22, 72, 72 |
3 |
73, 93 |
4 |
|
5 |
55, 65 |
6 |
36, 66, 86 |
7 |
27 |
8 |
08, 78, 88, 88 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác