XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
450 |
Giải sáu |
1781 |
8497 |
0648 |
Giải năm |
6014 |
Giải tư |
79511 |
42628 |
43022 |
30581 |
93085 |
64182 |
17865 |
Giải ba |
50742 |
51877 |
Giải nhì |
82227 |
Giải nhất |
39775 |
Đặc biệt |
146938 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
81 |
97 |
48 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
11 |
28 |
22 |
81 |
85 |
82 |
65 |
Giải ba |
42 |
77 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
450 |
Giải sáu |
781 |
497 |
648 |
Giải năm |
014 |
Giải tư |
511 |
628 |
022 |
581 |
085 |
182 |
865 |
Giải ba |
742 |
877 |
Giải nhì |
227 |
Giải nhất |
775 |
Đặc biệt |
938 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
14 |
22 |
27 |
28 |
38 |
42 |
48 |
50 |
51 |
65 |
75 |
77 |
81 |
81 |
82 |
85 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 14 |
2 |
22, 27, 28 |
3 |
38 |
4 |
42, 48 |
5 |
50, 51 |
6 |
65 |
7 |
75, 77 |
8 |
81, 81, 82, 85 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
11, 51, 81, 81 |
2 |
22, 42, 82 |
3 |
|
4 |
14 |
5 |
65, 75, 85 |
6 |
|
7 |
27, 77, 97 |
8 |
28, 38, 48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác