XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
258 |
Giải sáu |
5974 |
4149 |
0502 |
Giải năm |
1200 |
Giải tư |
00121 |
24185 |
84545 |
69652 |
49348 |
19368 |
76784 |
Giải ba |
42538 |
43890 |
Giải nhì |
09174 |
Giải nhất |
24585 |
Đặc biệt |
747148 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
74 |
49 |
02 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
21 |
85 |
45 |
52 |
48 |
68 |
84 |
Giải ba |
38 |
90 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
85 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
258 |
Giải sáu |
974 |
149 |
502 |
Giải năm |
200 |
Giải tư |
121 |
185 |
545 |
652 |
348 |
368 |
784 |
Giải ba |
538 |
890 |
Giải nhì |
174 |
Giải nhất |
585 |
Đặc biệt |
148 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
21 |
38 |
45 |
48 |
48 |
49 |
52 |
58 |
68 |
74 |
74 |
75 |
84 |
85 |
85 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02 |
1 |
|
2 |
21 |
3 |
38 |
4 |
45, 48, 48, 49 |
5 |
52, 58 |
6 |
68 |
7 |
74, 74, 75 |
8 |
84, 85, 85 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 90 |
1 |
21 |
2 |
02, 52 |
3 |
|
4 |
74, 74, 84 |
5 |
45, 75, 85, 85 |
6 |
|
7 |
|
8 |
38, 48, 48, 58, 68 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác