XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
085 |
Giải sáu |
4548 |
7500 |
7803 |
Giải năm |
0480 |
Giải tư |
99350 |
23106 |
95149 |
72652 |
79602 |
80514 |
13368 |
Giải ba |
11215 |
31461 |
Giải nhì |
57210 |
Giải nhất |
35604 |
Đặc biệt |
870249 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
48 |
00 |
03 |
Giải năm |
80 |
Giải tư |
50 |
06 |
49 |
52 |
02 |
14 |
68 |
Giải ba |
15 |
61 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
085 |
Giải sáu |
548 |
500 |
803 |
Giải năm |
480 |
Giải tư |
350 |
106 |
149 |
652 |
602 |
514 |
368 |
Giải ba |
215 |
461 |
Giải nhì |
210 |
Giải nhất |
604 |
Đặc biệt |
249 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
03 |
04 |
06 |
10 |
14 |
15 |
33 |
48 |
49 |
49 |
50 |
52 |
61 |
68 |
80 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 03, 04, 06 |
1 |
10, 14, 15 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
48, 49, 49 |
5 |
50, 52 |
6 |
61, 68 |
7 |
|
8 |
80, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 50, 80 |
1 |
61 |
2 |
02, 52 |
3 |
03, 33 |
4 |
04, 14 |
5 |
15, 85 |
6 |
06 |
7 |
|
8 |
48, 68 |
9 |
49, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác