XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
123 |
Giải sáu |
6185 |
4506 |
3020 |
Giải năm |
5378 |
Giải tư |
97757 |
06529 |
30891 |
07412 |
80442 |
92123 |
38036 |
Giải ba |
51959 |
49806 |
Giải nhì |
84095 |
Giải nhất |
91714 |
Đặc biệt |
378409 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
85 |
06 |
20 |
Giải năm |
78 |
Giải tư |
57 |
29 |
91 |
12 |
42 |
23 |
36 |
Giải ba |
59 |
06 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
123 |
Giải sáu |
185 |
506 |
020 |
Giải năm |
378 |
Giải tư |
757 |
529 |
891 |
412 |
442 |
123 |
036 |
Giải ba |
959 |
806 |
Giải nhì |
095 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
409 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
06 |
09 |
12 |
20 |
23 |
23 |
29 |
36 |
42 |
54 |
57 |
59 |
78 |
85 |
91 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 06, 09 |
1 |
12 |
2 |
20, 23, 23, 29 |
3 |
36 |
4 |
42 |
5 |
54, 57, 59 |
6 |
|
7 |
78 |
8 |
85 |
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
91 |
2 |
12, 42 |
3 |
23, 23 |
4 |
54 |
5 |
85, 95 |
6 |
06, 06, 36 |
7 |
57 |
8 |
78 |
9 |
09, 29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác