XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
966 |
Giải sáu |
4852 |
7562 |
5253 |
Giải năm |
0373 |
Giải tư |
18719 |
34987 |
39469 |
75556 |
19296 |
94944 |
49810 |
Giải ba |
85401 |
65109 |
Giải nhì |
06106 |
Giải nhất |
64563 |
Đặc biệt |
105961 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
52 |
62 |
53 |
Giải năm |
73 |
Giải tư |
19 |
87 |
69 |
56 |
96 |
44 |
10 |
Giải ba |
01 |
09 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
966 |
Giải sáu |
852 |
562 |
253 |
Giải năm |
373 |
Giải tư |
719 |
987 |
469 |
556 |
296 |
944 |
810 |
Giải ba |
401 |
109 |
Giải nhì |
106 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
961 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
06 |
09 |
10 |
19 |
33 |
44 |
52 |
53 |
56 |
61 |
62 |
66 |
69 |
73 |
87 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 06, 09 |
1 |
10, 19 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
44 |
5 |
52, 53, 56 |
6 |
61, 62, 66, 69 |
7 |
73 |
8 |
87 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
01, 61 |
2 |
52, 62 |
3 |
33, 53, 73 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
06, 56, 66, 96 |
7 |
87 |
8 |
|
9 |
09, 19, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác