XSBT 7 ngày
XSBT 60 ngày
XSBT 90 ngày
XSBT 100 ngày
XSBT 250 ngày
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
748 |
Giải sáu |
8744 |
2039 |
1518 |
Giải năm |
2715 |
Giải tư |
50912 |
48136 |
20680 |
36815 |
66983 |
15100 |
19783 |
Giải ba |
69342 |
69792 |
Giải nhì |
16933 |
Giải nhất |
92489 |
Đặc biệt |
641186 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
44 |
39 |
18 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
12 |
36 |
80 |
15 |
83 |
00 |
83 |
Giải ba |
42 |
92 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
748 |
Giải sáu |
744 |
039 |
518 |
Giải năm |
715 |
Giải tư |
912 |
136 |
680 |
815 |
983 |
100 |
783 |
Giải ba |
342 |
792 |
Giải nhì |
933 |
Giải nhất |
489 |
Đặc biệt |
186 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
12 |
15 |
15 |
17 |
18 |
33 |
36 |
39 |
42 |
44 |
48 |
80 |
83 |
83 |
86 |
89 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
12, 15, 15, 17, 18 |
2 |
|
3 |
33, 36, 39 |
4 |
42, 44, 48 |
5 |
|
6 |
|
7 |
|
8 |
80, 83, 83, 86, 89 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 80 |
1 |
|
2 |
12, 42, 92 |
3 |
33, 83, 83 |
4 |
44 |
5 |
15, 15 |
6 |
36, 86 |
7 |
17 |
8 |
18, 48 |
9 |
39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác