XSBP 7 ngày
XSBP 60 ngày
XSBP 90 ngày
XSBP 100 ngày
XSBP 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
223 |
Giải sáu |
3049 |
4750 |
5625 |
Giải năm |
8168 |
Giải tư |
07174 |
38188 |
49410 |
05703 |
60489 |
66572 |
65466 |
Giải ba |
66683 |
92387 |
Giải nhì |
70263 |
Giải nhất |
05170 |
Đặc biệt |
428102 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
49 |
50 |
25 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
74 |
88 |
10 |
03 |
89 |
72 |
66 |
Giải ba |
83 |
87 |
Giải nhì |
63 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
223 |
Giải sáu |
049 |
750 |
625 |
Giải năm |
168 |
Giải tư |
174 |
188 |
410 |
703 |
489 |
572 |
466 |
Giải ba |
683 |
387 |
Giải nhì |
263 |
Giải nhất |
170 |
Đặc biệt |
102 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
10 |
23 |
25 |
49 |
49 |
50 |
63 |
66 |
68 |
70 |
72 |
74 |
83 |
87 |
88 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03 |
1 |
10 |
2 |
23, 25 |
3 |
|
4 |
49, 49 |
5 |
50 |
6 |
63, 66, 68 |
7 |
70, 72, 74 |
8 |
83, 87, 88, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50, 70 |
1 |
|
2 |
02, 72 |
3 |
03, 23, 63, 83 |
4 |
74 |
5 |
25 |
6 |
66 |
7 |
87 |
8 |
68, 88 |
9 |
49, 49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/4/2013
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác